Có 2 kết quả:
两性 liǎng xìng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ • 兩性 liǎng xìng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the two sexes
(2) bisexual
(3) hermaphrodite
(4) having two characteristics
(5) heterosexual
(2) bisexual
(3) hermaphrodite
(4) having two characteristics
(5) heterosexual
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the two sexes
(2) bisexual
(3) hermaphrodite
(4) having two characteristics
(5) heterosexual
(2) bisexual
(3) hermaphrodite
(4) having two characteristics
(5) heterosexual
Bình luận 0